花椒塩
ホワジャオイエン「HOA TIÊU DIÊM」
☆ Danh từ
Muối hoa tiêu

花椒塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花椒塩
花椒 かしょう
tiêu Tứ Xuyên
塩胡椒 しおこしょう
muối tiêu; sự nêm (thức ăn) bằng muối tiêu
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
花塩 はなじお
muối rang hình bông hoa (đặc sản tỉnh Hyogo)
塩花 しおばな
purifying salt
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
山椒 さんしょう さんしょ サンショウ
hạt tiêu tiếng nhật (cái cây) (xanthoxylum piperitum); tro đầy gai