Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
棕櫚 しゅろ すろ シュロ
dừa.
唐棕櫚 とうじゅろ トウジュロ
miniature Chusan palm (Trachycarpus wagnerianus), (poss. Trachycarpus fortunei)
棕櫚箒 しゅろぼうき
hemp-palm broom
棕櫚竹 しゅろちく シュロチク
cây mật cật
棕櫚の主日 しゅろのしゅじつ
Palm Sunday
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ