Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沢柴
さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
柴 しば
bụi cây; củi
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)
火柴 かしば
căn cứ hỏa lực
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp
柴犬 しばいぬ しばけん
giống chó Nhật dáng nhỏ
沢 さわ
đầm nước
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ
「TRẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích