Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隅田川花火大会 すみだがわはなびたいかい
lễ hội pháo hoa Sumidagawa (Tokyo)
花 はな
bông hoa
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ