Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花畑 はなばたけ
cánh đồng hoa
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
御花畑 おはなばたけ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
畑 はたけ はた
ruộng
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc