Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花石綱
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花虫綱 かちゅうこう
Anthozoa, class of cnidarians
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
石南花 しゃくなげ シャクナゲ
giống cây đỗ quyên
黄花石楠花 きばなしゃくなげ
Rhododendron aureum (một loài thực vật có hoa trong họ Thạch nam)
東石楠花 あずましゃくなげ アズマシャクナゲ
Azuma rhododendron, Rhododendron metternichii var.