Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
筵 むしろ えん
phủ rơm tấm trải
藁筵 わらむしろ
thảm rơm
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô
上筵 うわむしろ うえむしろ
làm mỏng đệm tấm trải đặt trên (về) tatami
法筵 ほうえん
nơi giảng đạo
法の筵 のりのむしろ
nơi thuyết giảng đạo phật
花 はな
bông hoa