Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筵 むしろ えん
phủ rơm tấm trải
藁筵 わらむしろ
thảm rơm
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô
法筵 ほうえん
nơi giảng đạo
花筵 はなむしろ
trải lên với một mẫu hoa thảo mộc hoặc bồ hoàng
法の筵 のりのむしろ
nơi thuyết giảng đạo phật
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương