Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花蓆
バラのはな バラの花
hoa hồng.
蓆 むしろ
phủ rơm tấm trải
上蓆 うえむしろ
làm mỏng đệm tấm trải đặt trên (về) tatami
蛭蓆 ひるむしろ ヒルムシロ
Potamogeton distinctus (một loài thực vật có hoa trong họ Potamogetonaceae)
菰蓆 こもむしろ
chiếu lá lúa
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể