Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓆 むしろ
phủ rơm tấm trải
蛭 ひる ヒル
con đỉa
上蓆 うえむしろ
làm mỏng đệm tấm trải đặt trên (về) tatami
菰蓆 こもむしろ
chiếu lá lúa
蛭木 ひるぎ ヒルギ
cây đước
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)
馬蛭 うまびる ウマビル
đỉa trâu
肝蛭 かんてつ
sán lá gan