Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮の花 はすのはな
hoa sen
バラのはな バラの花
hoa hồng.
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
蓮の蔤 はちすのはい
rễ của hoa sen
蓮 はす はちす ハス
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen