Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花蓮街
花街 かがい はなまち
khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh.
蓮の花 はすのはな
hoa sen
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
柳巷花街 りゅうこうかがい
khu phố đèn đỏ; phố hoa liễu (có các dịch vụ cung cấp rượu và giải trí)
蓮 はす はちす ハス
hoa sen