柳巷花街
りゅうこうかがい「LIỄU HẠNG HOA NHAI」
☆ Danh từ
Khu phố đèn đỏ; phố hoa liễu (có các dịch vụ cung cấp rượu và giải trí)
柳巷花街
には
多
くの
芸妓
が
活躍
していた。
Nhiều nghệ nhân geisha đã hoạt động trong các khu phố đèn đỏ

柳巷花街 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柳巷花街
花柳 かりゅう はなやぎ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
街談巷語 がいだんこうご
những tin đồn vu vơ, những tin đồn thất thiệt
街談巷説 がいだんこうせつ
những tin đồn vu vơ
花街 かがい はなまち
khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
花柳病 かりゅうびょう
bệnh hoa liễu.
花柳界 かりゅうかい
thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông; thế giới Geisha.
バラのはな バラの花
hoa hồng.