Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花金バーナード
バーナード バーナード
Chester Irving Barnard là một giám đốc kinh doanh người Mỹ, quản trị viên công cộng và là tác giả của công việc tiên phong trong lý thuyết quản lý và nghiên cứu tổ chức
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花金 はなきん ハナきん はなキン
ngày thứ 6 vui vẻ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm