Các từ liên quan tới 花鏡 (陳コウ子)
コウ丸 コウまる
quả bóng; tinh hoàn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử