Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮鏡法 しきゅーきょーほー
phương pháp soi tử cung
子宮 しきゅう
bào
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung
子宮バルーンタンポナーデ しきゅーバルーンタンポナーデ
bóng chèn lòng tử cung
子宮ガン しきゅうがん
ung thư tử cung.