Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花陽みく
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紫陽花 あじさい アジサイ
Cây hoa đĩa; cây tú cầu; cây hoa dương tử.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
額紫陽花 がくあじさい ガクアジサイ
hoa cẩm tú cầu ren (Hydrangea macrophylla f. normalis)
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea
沢紫陽花 さわあじさい サワアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea
西洋紫陽花 せいようあじさい セイヨウアジサイ
hoa cẩm tú cầu
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng