Các từ liên quan tới 花魁 (高橋由一)
花魁 おいらん
gái gọi hạng sang
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
花魁道中 おいらんどうちゅう
cuộc diễu hành của điếm hạng sang
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
一花 ひとはな
thành công; một hoa
高架橋 こうかきょう
cầu vượt