高架橋
こうかきょう「CAO GIÁ KIỀU」
☆ Danh từ
Cầu vượt

高架橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高架橋
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
橋架 きょうか
rầm cầu
架橋 かきょう かけはし
liên kết chéo; liên quan chéo
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
架橋剤 かきょーざい
tác nhân liên kết chéo
架け橋 かけはし
bắc cầu; liên kết ngang
橋架け はしかけ きょうかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
高架 こうか
giao thông trên cao, cầu vượt, kiến trúc trên cao