芳しい
かんばしい かぐわしい「PHƯƠNG」
☆ Adj-i
Thơm
芳
しいにおいがする
Có mùi thơm
芳
しい
花
Hoa thơm .

芳しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳しい
栴檀は双葉より芳しい せんだんはふたばよりかんばしい
genius shows from childhood, the Japanese bead tree is fragrant from when a sprout
芳しくない かんばしくない
không tốt, không thuận lợi
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
芳烈 ほうれつ
thơm