芳韻
ほういん「PHƯƠNG VẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bài thơ vần điệu Trung Quốc

Bảng chia động từ của 芳韻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芳韻する/ほういんする |
Quá khứ (た) | 芳韻した |
Phủ định (未然) | 芳韻しない |
Lịch sự (丁寧) | 芳韻します |
te (て) | 芳韻して |
Khả năng (可能) | 芳韻できる |
Thụ động (受身) | 芳韻される |
Sai khiến (使役) | 芳韻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芳韻すられる |
Điều kiện (条件) | 芳韻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 芳韻しろ |
Ý chí (意向) | 芳韻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 芳韻するな |
芳韻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳韻
韻 いん
vần điệu
韻尾 いんび
yunwei (nguyên âm phụ hoặc phụ âm theo sau nguyên âm chính của một ký tự Trung Quốc)
韻母 いんぼ いんはは
chung cuộc
類韻 るいいん
sự trùng âm, vần ép, sự tương ứng một phần
頭韻 とういん
sự lặp lại âm đầu.
畳韻 じょういん
lặp lại những vần (có định kỳ) (trong nghệ thuật thơ tiếng trung hoa)
余韻 よいん
dư âm
韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần