Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芳ヶ平湿地群
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
湿地 しっち
đất ẩm.
平地 ひらち へいち
bình địa
地平 ちへい
Đất bằng phẳng.
紫湿地 むらさきしめじ ムラサキシメジ
nấm chân xanh
橅湿地 ぶなしめじ ブナシメジ
nấm sồi nâu
低湿地 ていしつち ていしっち
vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.