芳名
ほうめい「PHƯƠNG DANH」
☆ Danh từ
Danh thơm; danh tiếng tốt.

芳名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳名
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
芳名録 ほうめいろく
sách dùng cho khách du lịch.
来客芳名録 らいきゃくほうめいろく
số ghi của khách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát