芳名録
ほうめいろく「PHƯƠNG DANH LỤC」
☆ Danh từ
Sách dùng cho khách du lịch.

芳名録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳名録
来客芳名録 らいきゃくほうめいろく
số ghi của khách.
芳名 ほうめい
danh thơm; danh tiếng tốt.
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
人名録 じんめいろく
thư mục; tên liệt kê
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
登録集名 とうろくしゅうめい
tên thư viện
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
住所氏名録 じゅーしょしめーろく
sổ địa chỉ