Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芳名録
ほうめいろく
sách dùng cho khách du lịch.
来客芳名録 らいきゃくほうめいろく
số ghi của khách.
芳名 ほうめい
danh thơm; danh tiếng tốt.
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
人名録 じんめいろく
thư mục; tên liệt kê
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
登録集名 とうろくしゅうめい
tên thư viện
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
「PHƯƠNG DANH LỤC」
Đăng nhập để xem giải thích