Các từ liên quan tới 芳村五郎治 (2代目)
五代 ごだい
Five Dynasties (of Chinese history)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
五目 ごもく
hỗn hợp các thành phần (ban đầu là năm)
マス目 マス目
chỗ trống
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)