Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芳賀書店
芳書 ほうしょ
bức thư (kính ngữ để chỉ bức thư của người khác)
書店 しょてん
cửa hàng sách.
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
年賀葉書 ねんがはがき
thiếp chúc mừng năm mới.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi