芳書
ほうしょ「PHƯƠNG THƯ」
☆ Danh từ
Bức thư (kính ngữ để chỉ bức thư của người khác)

芳書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
芳烈 ほうれつ
thơm