韻
いん「VẬN」
☆ Danh từ
Vần điệu
この
詩
は
韻
を
踏
んでいる。
Bài thơ này có vần điệu..

Từ đồng nghĩa của 韻
noun
韻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 韻
韻尾 いんび
yunwei (nguyên âm phụ hoặc phụ âm theo sau nguyên âm chính của một ký tự Trung Quốc)
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc
韻母 いんぼ いんはは
chung cuộc
類韻 るいいん
sự trùng âm, vần ép, sự tương ứng một phần
頭韻 とういん
sự lặp lại âm đầu.
畳韻 じょういん
lặp lại những vần (có định kỳ) (trong nghệ thuật thơ tiếng trung hoa)
余韻 よいん
dư âm
韻律 いんりつ
vận luật; luật gieo vần