芳香族化合物
ほうこうぞくかごうぶつ
☆ Danh từ
(hóa học) hợp chất thơm

芳香族化合物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芳香族化合物
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
芳香族アミン ほうこうぞくアミン
amin thơm (là một hợp chất hữu cơ bao gồm một vòng thơm gắn với một amin)
芳香族性 ほうこうぞくせい
độ thơm, đặc tính thơm
芳香族炭化水素 ほうこうぞくたんかすいそ
hydrocacbon thơm
メビウス芳香族性 メビウスほうこうぞくせい
Möbius aromaticity
芳香 ほうこう
nước hoa
脂肪族化合物 しぼうぞくかごうぶつ
hợp chất aliphatic
多環芳香族炭化水素 たかんほうこうぞくたんかすいそ
hydrocarbon thơm đa vòng (là các hoá chất thuộc nhóm hydrocarbon thơm, mà mỗi phân tử được tạo thành từ nhiều vòng)