Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
能舞台 のうぶたい
sàn diễn kịch Noh.
舞台芸術 ぶたいげいじゅつ
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
芸能 げいのう
nghệ thuật
舞台 ぶたい
bệ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
芸舞妓 げいまいこ
kỹ nữ
花台 かだい
giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.