花台
かだい「HOA THAI」
☆ Danh từ
Giá đựng bình hoa; lầu gác nhỏ đẹp như hoa

花台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花台
献花台 けんかだい
đài dâng hoa tưởng niệm
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
バラのはな バラの花
hoa hồng.
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
花 はな
bông hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể