Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芸術工学部
美術工芸 びじゅつこうげい
mỹ nghệ.
工芸美術 こうげいびじゅつ
áp dụng những mỹ thuật
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
工学部 こうがくぶ
khoa kỹ thuật công nghiệp
美術工芸品 びじゅつこうげいひん
đồ mỹ nghệ
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ