Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劇団 げきだん
đoàn kịch
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
作劇術 さくげきじゅつ
nghệ thuật kịch, nền kịch
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo