Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芸術選奨新人賞
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
選奨 せんしょう
(một) khuyến cáo
奨励賞 しょうれいしょう
giải khuyến khích
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
新選 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
芸術論 げいじゅつろん
cố gắng trên (về) nghệ thuật
芸術的 げいじゅつてき
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo