選奨
せんしょう「TUYỂN TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(một) khuyến cáo

Bảng chia động từ của 選奨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選奨する/せんしょうする |
Quá khứ (た) | 選奨した |
Phủ định (未然) | 選奨しない |
Lịch sự (丁寧) | 選奨します |
te (て) | 選奨して |
Khả năng (可能) | 選奨できる |
Thụ động (受身) | 選奨される |
Sai khiến (使役) | 選奨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選奨すられる |
Điều kiện (条件) | 選奨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選奨しろ |
Ý chí (意向) | 選奨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選奨するな |
選奨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選奨
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
褒奨 ほうしょう
sự bồi thường
報奨 ほうしょう
tiền thưởng; phần thưởng; sự thưởng; sự bồi thường
奨学 しょうがく
encouragment để học
奨励 しょうれい
sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích.
勧奨 かんしょう
sự khuyến khích; khuyến khích
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.