Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芹 せり セリ
Rau cần nước
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
三葉芹 みつばぜり ミツバゼリ
rau mùi tây
谷 たに
khe
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương