蟀谷
こめかみ「CỐC」
Thái dương

蟀谷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蟀谷
蟋蟀 こおろぎ コオロギ
con dế mèn
閻魔蟋蟀 えんまこおろぎ
Oriental garden cricket ( loài dế lớn nhất ở Nhật Bản)
谷 たに
khe
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu