Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芹洋子
芹 せり セリ
Rau cần nước
インドよう インド洋
Ấn độ dương
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
毒芹 どくぜり ドクゼリ
Cicuta virosa (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
オランダ芹 オランダぜり オランダゼリ
ngò tây, mùi tây
浜芹 はまぜり ハマゼリ
Cnidium japonicum (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán)
アレカやし アレカ椰子
cây cau