芽が出る
めがでる「NHA XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đâm chồi
Nảy lộc
Nảy mầm.

Bảng chia động từ của 芽が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芽が出る/めがでるる |
Quá khứ (た) | 芽が出た |
Phủ định (未然) | 芽が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 芽が出ます |
te (て) | 芽が出て |
Khả năng (可能) | 芽が出られる |
Thụ động (受身) | 芽が出られる |
Sai khiến (使役) | 芽が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芽が出られる |
Điều kiện (条件) | 芽が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 芽が出いろ |
Ý chí (意向) | 芽が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 芽が出るな |
芽が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芽が出る
出芽 しゅつが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
芽出し めだし
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
芽を出す めをだす
đâm chồi
芽出度い めでどい
hạnh phúc; linh hồn đơn giản; thuận lợi; vui thích
出芽酵母 しゅつがこうぼ
budding yeast (esp. Saccharomyces cerevisiae)
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân