Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出芽 しゅつが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出芽酵母 しゅつがこうぼ
budding yeast (esp. Saccharomyces cerevisiae)
芽出度い めでどい
hạnh phúc; linh hồn đơn giản; thuận lợi; vui thích
芽が出る めがでる
đâm chồi
芽を出す めをだす
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.