Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
芽生え めばえ
mầm mống; mầm; sự nảy sinh
芽生える めばえる
đâm
芽 め
búp
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
芽体 がたい
mầm gốc, nha bào
歯芽 しが はめ
mầm răng
萠芽 めぐむめ
sự nảy mầm; mầm; mọc lên; chồi nụ; ký tên