芽生える
めばえる「NHA SANH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Đâm
Đọt.

Từ đồng nghĩa của 芽生える
verb
Bảng chia động từ của 芽生える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芽生える/めばえるる |
Quá khứ (た) | 芽生えた |
Phủ định (未然) | 芽生えない |
Lịch sự (丁寧) | 芽生えます |
te (て) | 芽生えて |
Khả năng (可能) | 芽生えられる |
Thụ động (受身) | 芽生えられる |
Sai khiến (使役) | 芽生えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芽生えられる |
Điều kiện (条件) | 芽生えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 芽生えいろ |
Ý chí (意向) | 芽生えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 芽生えるな |