Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
苅る かる
Cắt, thu hoạch
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
港 みなと こう
cảng.
港で みなとで
tại cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
閉港 へいこう
Đóng cảng