Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
苅る かる
Cắt, thu hoạch
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
港 みなと こう
cảng.
港で みなとで
tại cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.