苔癬型発疹
たいせんがたはっしん
Phun trào lichenoid
苔癬型発疹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苔癬型発疹
苔癬 たいせん
địa y, bệnh liken
粃糠疹-苔癬状 しーなぬかしん-たいせんじょー
vảy phấn dạng lichen
苔癬-扁平 たいせん-へんぺい
Lichen Planus
苔癬-光沢 たいせん-こうたく
Lichen Nitidus
扁平苔癬 へんぺいたいせん
bệnh ngứa, tái phát với các ban đỏ hoặc tím nhỏ, nổi lên, lúc đầu tách rời nhau rồi liên kết lại thành các mảng sần sùi, có vảy
光沢苔癬 こうたくたいせん
một dạng viêm u hạt mạn tính ở bề mặt da không rõ nguyên nhân
発疹 はっしん ほっしん
mụn.
発疹チフスリケッチア はっしんチフスリケッチア
rickettsia prowazekii (vi khuẩn)