苛め
いじめ「HÀ」
☆ Danh từ
Sự bắt nạt
いじめから
逃
げる
Tránh bị bắt nạt
(
人
)をいじめから
守
る
Bảo vệ ai khỏi bị bắt nạt
いじめ
・校内暴力・青少年非行
などの
生徒
の
問題行動
Những vấn đề bắt nạt, bạo lực, phạm pháp trong học sinh

苛め được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 苛め
苛め
いじめ
sự bắt nạt
苛める
いじめる
bắt nạt
苛む
さいなむ
Sự giày vò, dằn vặt, khổ sở (liên quan về mặt cảm xúc).
Các từ liên quan tới 苛め
ネット苛め ネットいじめ
sự bắt nạt trên mạng
攻め苛む せめさいなむ
tra tấn
責め苛む せめさいなむ
tra tấn, bắt nạt khủng khiếp, trách cứ nhiều
苛めっ子 いじめっこ
(một) đứa trẻ hư hay bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn mình
切り苛む きりさいなむ
cắt thành nhiều mảnh
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
苛苛 いらいら
lo lắng, hồi hộp vì không diễn ra như ý nghĩ
苛ち いらち
vội vàng, cẩu thả