ネット苛め
ネットいじめ
☆ Danh từ
Sự bắt nạt trên mạng

ネット苛め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ネット苛め
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
苛め いじめ
sự bắt nạt
苛める いじめる
bắt nạt; ăn hiếp
苛苛 いらいら
lo lắng, hồi hộp vì không diễn ra như ý nghĩ
攻め苛む せめさいなむ
tra tấn
責め苛む せめさいなむ
tra tấn, bắt nạt khủng khiếp, trách cứ nhiều
苛めっ子 いじめっこ
(một) đứa trẻ hư hay bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn mình
ご飯ネット ごめしネット
lưới tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)