Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若々しさ
わかわかしさ
sự trẻ trung
若々しい わかわかしい
trẻ trung đầy sức sống
翼々 つばさ々
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
若さ わかさ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
荒々しさ あらあらしさ
Sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
「NHƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích