若きリーダー
わかきリーダー
☆ Danh từ
Nhà lãnh đạo trẻ

若きリーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若きリーダー
リーダー リーダ リーダー
độc giả
RSSリーダー RSSリーダー
trình đọc rss
Acrobatリーダー Acrobatリーダー
Adobe Acrobat
若き わかき
tuổi trẻ, thời trẻ
リーダー制 リーダーせい
tổ chức dẫn đầu
リーダー格 リーダーかく
một người có vai trò lãnh đạo, đứng đầu hoặc được xem như là người dẫn đầu trong một nhóm, tổ chức, hoặc cộng đồng
ニューリーダー ニュー・リーダー
nhà lãnh đạo mới.
カードリーダー カード・リーダー
bộ đọc thẻ