若やぐ
わかやぐ「NHƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Hành động trẻ, trông trẻ

Từ trái nghĩa của 若やぐ
Bảng chia động từ của 若やぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若やぐ/わかやぐぐ |
Quá khứ (た) | 若やいだ |
Phủ định (未然) | 若やがない |
Lịch sự (丁寧) | 若やぎます |
te (て) | 若やいで |
Khả năng (可能) | 若やげる |
Thụ động (受身) | 若やがれる |
Sai khiến (使役) | 若やがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若やぐ |
Điều kiện (条件) | 若やげば |
Mệnh lệnh (命令) | 若やげ |
Ý chí (意向) | 若やごう |
Cấm chỉ(禁止) | 若やぐな |
若やぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若やぐ
若やか わかやか
trẻ, trẻ tuổi
若しや もしや
có lẽ (cách nói cổ)
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
thợ làm đồ gỗ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức